Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hốt thuốc
[hốt thuốc]
|
(tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).
(từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist.
Many generations of professional herbalist.
Từ điển Việt - Việt
hốt thuốc
|
động từ
bốc thuốc
hốt thuốc liền năm thang